
VF8 xuất Mỹ khác gì bản Việt Nam? Khám phá chi tiết sự khác biệt thật sự
Posted in :
VinFast VF8 là mẫu SUV điện đầu tiên của Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt là Mỹ — một trong những thị trường khắt khe nhất thế giới. Tuy nhiên, nhiều người dùng thắc mắc: VF8 xuất bán qua Mỹ có gì khác so với bản bán ở Việt Nam?
Hãy cùng thichxedien.com tìm hiểu chi tiết nhé.
1. Tổng quan: Cùng tên, nhưng khác “cấu hình”
Dù cùng mang tên VinFast VF8, nhưng hai phiên bản tại Việt Nam và Mỹ (City Edition) lại được điều chỉnh khá nhiều để phù hợp với quy định, hạ tầng sạc và nhu cầu người dùng mỗi thị trường.
Đặc điểm chính | VF8 Việt Nam | VF8 City Edition (Mỹ) |
---|---|---|
Phân khúc | SUV điện cỡ trung | SUV điện cỡ trung |
Hệ dẫn động | 2 động cơ – AWD | 2 động cơ – AWD |
Phiên bản | Eco / Plus | Eco / Plus (City Edition) |
Nhà máy sản xuất | Hải Phòng, Việt Nam | Hải Phòng, Việt Nam (xuất khẩu sang Mỹ) |
Cả hai đều được sản xuất tại Việt Nam, nhưng bản Mỹ có hiệu chỉnh phần mềm và pin để đáp ứng tiêu chuẩn EPA, FMVSS của Hoa Kỳ.

2. Khác biệt về pin và tầm hoạt động
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai thị trường chính là bộ pin.
Thông số | VF8 Việt Nam | VF8 Mỹ |
---|---|---|
Dung lượng pin | ~ 87,7 kWh | ~ 82 kWh |
Tầm hoạt động (theo chuẩn đo) | 460 – 510 km (WLTP) | 288 – 333 km (EPA) |
Chuẩn sạc | DC 400V / CCS2 | DC 400V / CCS1 (chuẩn Mỹ) |
Thời gian sạc nhanh 10 – 70 % | Khoảng 31 phút | Khoảng 35 phút |
Lưu ý: Chuẩn EPA (Mỹ) khắt khe hơn WLTP, nên tầm hoạt động của bản Mỹ luôn thấp hơn, dù pin chỉ chênh khoảng 6 kWh.
3. Phần mềm và hệ thống điều khiển khác biệt
Bản VF8 tại Mỹ được cài firmware riêng cho các hệ thống an toàn và điều khiển động lực học:
- Tối ưu cho điều kiện thời tiết lạnh / khô của Bắc Mỹ.
- Hỗ trợ chuẩn ADAS và camera 360° theo tiêu chuẩn FMVSS.
- Có tùy chọn kích hoạt tính năng ADAS cấp độ cao hơn qua cập nhật OTA.
- Hệ thống quản lý pin (BMS) tinh chỉnh khác so với bản Việt Nam để phù hợp với chuẩn sạc Mỹ (CCS1).
Bản Việt Nam dùng phần mềm đơn giản hơn, thiên về thân thiện người dùng và ổn định, ít tùy chọn can thiệp sâu.
4. Trang bị tiện nghi: gần như tương đồng
Về nội thất và tiện nghi, hai bản gần như giống nhau:
Trang bị | VF8 Việt Nam | VF8 Mỹ |
---|---|---|
Màn hình trung tâm 15.6” | Yes | Yes |
Ghế da chỉnh điện, sưởi / thông gió (bản Plus) | Yes | Yes |
Trợ lý ảo tiếng nói | Yes (Tiếng Việt) | Yes (Tiếng Anh) |
Cập nhật phần mềm OTA | Yes | Yes |
Dàn âm thanh 10 loa / 13 loa | Tùy bản | Tùy bản |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Yes (bản Plus) | Yes (bản Plus) |
Điểm khác biệt nhỏ là phiên bản Mỹ có thể dùng vật liệu nội thất tiêu chuẩn khác (theo quy định chống cháy, khí hậu) và không hỗ trợ tiếng Việt trong giao diện hệ thống.
5. Giá bán và chính sách pin
Tiêu chí | VF8 Việt Nam | VF8 Mỹ |
---|---|---|
Giá khởi điểm | ~ 1,1 – 1,4 tỷ đồng | ~ 55.000 – 62.000 USD |
Chính sách pin | Thuê pin hoặc mua kèm | Mua kèm pin (có lựa chọn thuê hạn chế) |
Ưu đãi thuế | Giảm 0% TTĐB + miễn lệ phí trước bạ | Giảm thuế liên bang tối đa 7.500 USD (tùy bang) |
Nhờ ưu đãi trong nước, người Việt có thể sở hữu VF8 với chi phí dễ chịu hơn, trong khi bản Mỹ hướng tới nhóm khách hàng xe điện mới.
6. Trải nghiệm lái và cảm nhận thực tế
- VF8 Việt Nam: nhẹ hơn, cảm giác lái “mượt”, bốc, phản ứng nhanh, tối ưu cho đô thị.
- VF8 Mỹ: nặng hơn nhẹ do pin bảo vệ tiêu chuẩn an toàn cao, nhưng chạy ổn định, đầm chắc hơn.
- Cả hai đều có độ êm và cách âm khá tốt, tuy nhiên bản Mỹ được đánh giá có cải thiện về giảm rung và phản hồi vô-lăng so với lô đầu tiên tại Việt Nam.
7. Kết luận: VF8 bản nào “tốt hơn”?
Tiêu chí | Ưu thế |
---|---|
Hiệu suất / tăng tốc | Ngang nhau |
Tầm hoạt động | VF8 Việt Nam (pin lớn hơn) |
Tiêu chuẩn an toàn & firmware | VF8 Mỹ |
Giá & chi phí sử dụng | VF8 Việt Nam |
Tối ưu phần mềm và sạc nhanh | VF8 Mỹ |
Tóm lại:
- Nếu bạn ở Việt Nam – VF8 trong nước hợp lý hơn: pin lớn, giá tốt, bảo hành thuận tiện.
- Nếu ở Mỹ – bản City Edition dù pin nhỏ hơn, nhưng đạt tiêu chuẩn cao hơn và phần mềm tối ưu hơn cho hạ tầng sạc và khí hậu địa phương.
