
So sánh VF8 Eco 2025 và VF8 Plus 2025
Posted in :
So sánh chi tiết VinFast VF8 Eco và VF8 Plus: Phiên bản nào phù hợp với bạn?
VinFast VF8 là dòng xe SUV điện cao cấp, bao gồm hai phiên bản Eco và Plus. Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản này.

So sánh VinFast VF8 Eco và VF8 Plus
1. Hiệu suất và động cơ
Thông số | VF8 Eco | VF8 Plus |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Công suất tối đa | 150 kW (201 hp) | 300 kW (402 hp) |
Mô-men xoắn cực đại | 310 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 11,8 giây | 5,58 giây |
Ưu và nhược điểm:
- VF8 Eco tiết kiệm năng lượng hơn nhưng có hiệu suất vận hành thấp hơn.
- VF8 Plus có công suất mạnh mẽ, khả năng bám đường tốt nhưng tiêu hao năng lượng nhiều hơn.
2. Pin và quãng đường di chuyển
VF8 Eco có quãng đường di chuyển xa hơn đáng kể so với VF8 Plus do ít các hệ thống tiêu thụ điện
Thông số | VF8 Eco | VF8 Plus |
Dung lượng pin | 87,7 kWh | 87,7 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 531 km | 457 km |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) | 31 phút | 31 phút |
Ưu và nhược điểm:
- VF8 Eco có quãng đường di chuyển dài hơn, phù hợp với nhu cầu đi xa.
- VF8 Plus có công suất mạnh hơn nhưng tiêu tốn pin nhanh hơn.
3. Ngoại thất

Phần ngoại thất của 2 phiên bản hầu như không có sự khác biệt ngoài bộ măm xe, thiết kế cả 2 phiên bản đều sang trọng và đẳng cắp của một chiếc xe SUV hạng D
Thông số | VF8 Eco | VF8 Plus |
La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, chống chói tự động |
Cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện, đá chân |
Ưu và nhược điểm:
- VF8 Eco có thiết kế đơn giản hơn, giúp tiết kiệm chi phí.
- VF8 Plus được trang bị nhiều tính năng cao cấp, mang lại sự tiện nghi hơn nhưng giá thành cao hơn.
4. Nội thất và tiện nghi
Phân nội thất của 2 phiên bản VF8 Eco và VF8 Plus không có nhiều điểm khác biệt, chất liệu da là điểm nổi bật sự khác biệt của 2 phiên bản.
Thông số | VF8 Eco | VF8 Plus |
Chất liệu ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, sưởi, thông gió |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi, thông gió |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 10 loa + loa trầm |
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh, chỉnh điện |

Ưu và nhược điểm:
- VF8 Eco có nội thất tối giản hơn, giúp giảm giá thành.
- VF8 Plus trang bị nhiều tiện ích cao cấp, phù hợp với người dùng thích sự thoải mái và công nghệ.
5. An toàn và hỗ trợ lái
VF8 Eco cát giảm hầu hết các hệ thông trợ lái, nhưng vẫn giữ các tính năng an toàn chủ động như chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, chống trượt, chống lật..
Thông số | VF8 Eco | VF8 Plus |
Túi khí | 10 túi khí | 11 túi khí |
Hỗ trợ lái cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Phanh khẩn cấp | Không | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Ưu và nhược điểm:
- VF8 Eco có các tính năng an toàn cơ bản, phù hợp với nhu cầu phổ thông.
- VF8 Plus được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, tăng cường an toàn nhưng giá cao hơn.
6. Kết luận
VF8 Eco phù hợp với những ai muốn một chiếc SUV điện tiết kiệm và quãng đường di chuyển dài, trong khi VF8 Plus là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm công suất mạnh mẽ, hệ dẫn động 2 cầu, và các tính năng cao cấp.
Mỗi phiên bản có những ưu và nhược điểm riêng, tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách của người mua mà có thể đưa ra lựa chọn phù hợp.
Thông số kỹ thuật đầy đủ của 2 phiên bản VF8 Eco và VF8 Plus.
PHIÊN BẢN | VF 8 ECO | VF 8 PLUS |
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | 4.750 x 1.934 x 1.667 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 162 | 157 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối (ISO 3832) | 376/1.373 | 376/1.373 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) | 88 | 88 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.328 Kg | 2.520 Kg |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 70 | 70 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/ 2 cầu toàn thời gian |
Công suất tối đa (kW/Hp) | 150/201 | 300/402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 620 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 11,8 | 5,58 |
PIN | ||
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 87,7 | 87,7 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 531 | 457 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) | 31 | 31 |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Sưởi pin cao thế | Có | Có |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo – trước | Treo độc lập thông minh | Treo độc lập thông minh |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Loại la-zăng | Hợp kim 19inch | Hợp kim 20inch |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT Đèn pha | LED, Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh | LED, Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù trước | Không | Có |
Đèn chiếu góc | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, chống chói tự động, tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh điện, gập điện Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương |
Kiểu cửa sổ | Chỉnh điện, lên/xuống Một chạm cả 4 cửa Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | Chỉnh điện, lên/xuống Một chạm cả 4 cửa Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Hàng ghế sau | Hàng ghế sau |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện Đóng/mở cốp đá chân |
Kính chắn gió | Chống tia UV | Chống tia UV |
Gạt mưa trước | Tự động | Tự động |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Phiên bản | VF 8 ECO | VF 8 PLUS |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí Tích hợp thông gió, sưởi |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, sưởi |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Tích hợp thông gió, sưởi |
Loại vô lăng | Bọc da, dạng D-cut Chỉnh cơ 4 hướng Tích hợp nút bấm điều khiển tính năng giải trí và ADAS | Bọc da, dạng D-cut Chỉnh điện 4 hướng Tích hợp sưởi, nút bấm điều khiển tính năng giải trí và ADAS |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng | Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng, chức năng ion hóa không khí |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 Inch | 15,6 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
Cổng kết nối USB loại A | Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 | Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 |
Cổng kết nối USB loại C | Có, 90 W | Có, 90 W |
Sạc không dây | Không | Có |
Kết nối Wifi | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Loa trầm | Không | 1 |
Đèn trang trí nội thất | Không | Đa màu |
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh, chỉnh điện |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 10 | 11 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 0 | 1 |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
HỖ TRỢ HÀNH TRÌNH | ||
Kiểm soát hành trình | Ga tự động cơ bản | Ga tự động thích ứng |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Hệ thống camera 360 độ giám sát xung quanh | Có | Có |
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT | ||
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
Điều khiển chức năng trên xe | Có | Có |
Chế độ Người lạ | Có | Có |
Chế độ Thú cưng | Có | Có |
Chế độ Cắm trại | Có | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | Có |
Hỗ trợ thiét lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
AN NINH – AN TOÀN Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
Hỏi đáp trợ lý ảo | Trợ lí ảo ViVi | Trợ lí ảo ViVi |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có | Có |
Giải trí âm thanh | Có | Có |
Xem phim/video | Có | Có |
Chơi trò chơi điện tử | Có | Có |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có | Có |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | Có | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP) | ||
Ứng dụng điện thoại | Có | Có |
DỊCH VỤ VỀ XE | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | Có |
Quản lý sạc | Có | Có |
eSIM | Có | Có |